Mã Sản Phẩm: HPT HYPER TOYORON HOSE

  • Chứng nhận RoHS2

HYPER TOYORON HOSE


Ống cấp liệu bằng áp lực đa năng làm bằng nhựa PVC mềm.
Thích hợp cho đường ống của các cơ sở nhà máy và thiết bị yêu cầu dung sai cho đường ống dẫn dầu và sương mù dầu.
Ống Mềm HYPER TOYORON được phát triển dựa trên nhu cầu sử dụng ống công nghiệp có tuổi thọ cao hơn và khả năng chống bám dầu được cải thiện so với các sản phẩm thông thường. Có khả năng chống bám dầu cao hơn và tuổi thọ cao hơn so với Ống Mềm SUPER TOYORON.

Ngoài ống mềm, còn có nhiều khớp nối chuyên dụng khác nhau được cung cấp để đảm bảo an toàn và năng suất cao hơn.
Nhấp vào đây để so sánh dữ liệu về độ khó cứng với dầu

◆  Nhấp vào đây để xem ống chịu dầu cao hơn
◆  Nhấp vào đây để xem ống hút PVC chống dầu
◆  Nhấp vào đây để xem danh sách các ống chịu dầu

  • Hướng dẫn
  • Ví dụ sử dụng
  • Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước
Sử Dụng Dành cho ống thiết bị nhà máy và các thiết bị khác
Chất dẫn Nước (không uống được)Không khíHóa chấtDầu (Động vật và Thực vật)Dầu (Khoáng sản)Bột
Đặc tính
  • Chịu dầu (Động vật và thực vật)
  • Chịu nhiệt
  • Chống dầu (Khoáng sản)
  • Dẻo
  • Không cần phân loại chất thải
  • Trong suốt
  • Áp suất
Tiêu chuẩn luật pháp Tuân thủ RoHS2
Cấu tạo Vật liệu chính: Nhựa PVC
Vật liệu gia cố: Sợi polyester
Đường kính trong: 9mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ: -5℃ ~70℃

Đặc tính:

  • Ưu điểm 1

  • Ưu điểm 2

    • Độ trong suốt cao và đảm bảo an toàn trong xác minh chất dẫn.

  • Tuân thủ các luật và quy định khác nhau về an toàn và đảm bảo

    • An toàn và bảo mật do tuân thủ các quy định RoHS2.

  • Khớp nối chuyên dụng giúp cải thiện năng suất và độ an toàn

    • Các khớp nối chuyên dụng khác nhau dễ dàng lắp và ngăn chặn rò rỉ chất dẫn cũng như tuột ống để đảm bảo an toàn và yên tâm sử dụng.

Videos liên quan:

  • So sánh khả năng chịu dầu (độ lệch)

Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước: Phạm vi nhiệt độ -5℃ ~ 70℃

Mã Sản Phẩm ĐK trong x ĐK ngoài
(mm)
Áp suất sử dụng
23℃
(MPa)
Áp suất sử dụng
70℃
(MPa)
Trọng lượng tiêu chuẩn
(kg/cuộn)
Chiều dài tiêu chuẩn
(m)
Bán kính uốn tối thiểu
(mm)
HPT-9 9×15 0~1.5 0~1.0 15 100 45
HPT-12 12×18 0~1.2 0~0.8 19 100 65
HPT-15 15×22 0~1.0 0~0.8 27 100 95
HPT-19 19×26 0~1.0 0~0.6 16 50 120
HPT-25 25×33 0~1.0 0~0.6 25 50 165
HPT-32 32×41 0~0.7 0~0.4 35 50 200
HPT-38 38×48 0~0.6 0~0.4 45 50 300
HPT-50 50×62 0~0.6 0~0.3 54 40 440

Bao bì: HPT-9~25 (Kiểu Bobbin) / HPT-32~50 (Bao bì màng)
Màu sắc: Trong suốt với đường kẻ màu xanh lam + Sợi dọc màu xanh lam

Đối với đầu nối đuôi chuột, sử dụng đường kính đầu nối lớn hơn đường kính trong của ống mềm từ 5% đến 15% (tùy thuộc vào đường kính trong của ống mềm).
*Nhấp vào đây để xem bảng kích thước đơn giản

Đầu nối chính hãng : 22 Tên đầu nối TOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOK
Kích thước ống Nối ống Kết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ống
Đặc điểm kỹ thuật khớp nối Đầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcFERRULE(Kiểu vòng đệm)FERRULE(Kiểu vòng đệm)FERRULE(Kiểu vòng đệm)Đầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiBộ chuyển đổi kết nốiBộ chuyển đổi kết nốiBộ chuyển đổi kết nối
Nguyên liệu chính Đồng thau Đồng thau SUS Đồng thau SUS SUS Đồng thau và nhựa PPSU SUS SUS SUS SUS SUS Hợp kim nhôm SUS PP Hợp kim nhôm SUS PP Hợp kim nhôm SUS PP 
Mã sản phẩm TC3-B TC2-B TC2-S TC6-B TC3-S TC6-S TC3-PB TC3-PC TC3-F TC3-FG TC6-F TC3-CS TC6-CS 633-C-AL 633-C-SST 633-C-PP 633-CL-AL 633-CL-SST 633-CL-PP 633-E-AL 633-E-SST 633-E-PP
Tiêu chuẩn luật pháp
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
Ống mềm
Mã Sản Phẩm
Đường kính trong
(mm)
Đường kính ngoài
(mm)
HPT-9 9 15 ----------------
HPT-12 12 18 ----------------
HPT-15 15 22 --------------
HPT-19 19 26 -----
HPT-25 25 33 ----
HPT-32 32 41 -------------
HPT-38 38 48 ---------
HPT-50 50 62 ---------

Sản phẩm liên quan