Tìm kiếm theo danh mục sản phẩm

Product Search
Tìm kiếm sản phẩmỐng mềm công nghiệp

Sản phẩm khác

Ống mềm dẫn bột nhựa và vật liệu dạng hạt

Chúng tôi cung cấp ống mềm được thiết kế để vận chuyển hạt nhựa và ngăn ngừa tắc nghẽn do tĩnh điện. Khách hàng cũng có thể lựa chọn ống mềm có các tính năng mà họ cần, chẳng hạn như độ trong suốt, khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn hoặc bề mặt bên trong phẳng.

Ống mềm công nghiệp Tìm kiếm chi tiết

Chất dẫn/Ứng dụng
Nhiệt độ chất lỏng (°C)
Đường kính trong của ống mềm (mm)
Chức năng
Luật và quy định
Vật liệu lót bên trong

Kết quả tìm kiếm
2 kết quả phù hợp

Điều kiện tìm kiếm

Chất dẫn/Ứng dụng

Bột nhựa và vật liệu dạng hạt

Sắp xếp

  • 1
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
Nhựa Polyurethane đặc biệt
Vật liệu gia cố
Thép cứng
Đường kính trong
32mm~76.2mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~100℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
PVC cứng
Đường kính trong
32mm~63.5mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-10℃~50℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Ngăn ngừa ống bị xoắn hoặc xẹp do nhiệt độ cao
  • Ngăn ngừa thủng do mài mòn và lẫn tạp chất
  • Ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến tĩnh điện
  • Có thể sử dụng cho ứng dụng chân không
Chất dẫn
  • Chịu nhiệt
  • Bột
  • Bột nhựa và vật liệu dạng hạt
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
Nhựa Polyurethane đặc biệt
Vật liệu gia cố
Thép cứng
Đường kính trong
32mm~76.2mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~100℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Duy trì tác dụng chống tĩnh điện
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
  • Ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến tĩnh điện
  • Có thể sử dụng cho ứng dụng chân không
Chất dẫn
  • Bột
  • Bột nhựa và vật liệu dạng hạt
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
PVC cứng
Đường kính trong
32mm~63.5mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-10℃~50℃
Khác
Tên sản phẩm
Chức năng
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Bảng thông số kỹ thuật
Vật liệu chính
Nhựa Polyurethane đặc biệt
Vật liệu gia cố
Thép cứng
Đường kính trong
32mm~76.2mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~100℃
Khác
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
PVC cứng
Đường kính trong
32mm~63.5mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-10℃~50℃
Khác
  • 1

Page Top

Để tiếp tục,
bạn sẽ cần phải đăng nhập.

Để tiếp tục,
vui lòng đăng ký thành viên mới hoặc đăng nhập.