-
Tìm kiếm sản phẩm
- Dịch vụ và Tải xuống
- Liên hệ với chúng tôi
Khớp nối cho đường ống cơ sở nhà máy (dùng cho ống mềm Toyox)
Features
Video liên quan
Tải xuống tài liệu
Lắp ống mềm dễ dàng và đai ốc có mũ được siết chặt mà không có khe hở sẽ giúp ống mềm không bị lỏng và rò rỉ chất lỏng.
Lắp ống mềm dễ dàng và đai ốc có mũ được siết chặt mà không có khe hở sẽ giúp ống mềm không bị lỏng và rò rỉ chất lỏng.
Vòi ống mềm có diện tích tiết diện hiệu dụng lớn hơn so với phụ kiện có ngạnh, giúp giảm tổn thất áp suất và tiêu thụ điện năng ở mức tối thiểu.
Vòi ống mềm có diện tích tiết diện hiệu dụng lớn hơn so với phụ kiện có ngạnh, giúp giảm tổn thất áp suất và tiêu thụ điện năng ở mức tối thiểu.
Không cần căn chỉnh kẹp phức tạp, kiểm soát mô-men xoắn hoặc vặn chặt lại. Cho phép việc lắp đặt được thực hiện đồng bộ.
Không cần căn chỉnh kẹp phức tạp, kiểm soát mô-men xoắn hoặc vặn chặt lại. Cho phép việc lắp đặt được thực hiện đồng bộ.
Siết chặt đai ốc có mũ để hoàn tất quá trình lắp đặt. Việc lắp ống mềm dễ dàng, giúp đảm bảo việc lắp đặt đồng bộ ngay cả khi do các công nhân khác nhau thực hiện.
Siết chặt đai ốc có mũ để hoàn tất quá trình lắp đặt. Việc lắp ống mềm dễ dàng, giúp đảm bảo việc lắp đặt đồng bộ ngay cả khi do các công nhân khác nhau thực hiện.
Khớp nối cho đường ống cơ sở nhà máy (dùng cho ống mềm Toyox)
Mã số mẫu | TC3-B | |
---|---|---|
Vật liệu chính | ||
Chức năng | ||
Chất dẫn | Nước (không uống được) Không khí Dầu | |
Tuân thủ pháp luật | Tuân thủ RoHS 2 | |
Chi tiết vật liệu | Vật liệu/Đầu nối | Đồng |
Nắp vặn ren | Đồng | |
Miếng bít cao su | NBR | |
Măng sông | Polyacetal |
Mẫu | Đường kính trong của ống mềm tương thích (mm) | Tiêu chuẩn ren | Kích thước (mm) | Trọng lượng (g) | Số sản phẩm được đóng gói | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HEX1 | HEX2 | L | Φd1 | |||||
TC3-B9-R1/4 | 9 | R1/4 | 29 | 24 | 42.5 | 7 | 102 | 20 |
TC3-B9-R3/8 | R3/8 | 29 | 24 | 43.5 | 7 | 108 | 20 | |
TC3-B12-R3/8 | 12 | R3/8 | 32 | 27 | 44.5 | 10 | 127 | 20 |
TC3-B12-R1/2 | R1/2 | 32 | 27 | 48 | 10 | 141 | 20 | |
TC3-B15-R3/8 | 15 | R3/8 | 36 | 31 | 44.5 | 11.5 | 159 | 20 |
TC3-B15-R1/2 | R1/2 | 36 | 31 | 48 | 13 | 167 | 20 | |
TC3-B19-R1/2 | 19 | R1/2 | 41 | 36 | 52 | 15 | 239 | 10 |
TC3-B19-R3/4 | R3/4 | 41 | 36 | 53.5 | 17 | 241 | 10 | |
TC3-B25-R3/4 | 25 | R3/4 | 49 | 42 | 56 | 20.5 | 345 | 10 |
TC3-B25-R1 | R1 | 49 | 42 | 59 | 22.5 | 357 | 10 |
*Do ống có ren nên không thích hợp để vệ sinh ống (chẳng hạn như được sử dụng cho thực phẩm). Sử dụng cho thực phẩm có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn trong sản phẩm.
*TOYOCONNECTOR được thiết kế làm khớp nối chính hãng dùng cho các ống Toyox. Toyox không đảm bảo rằng TOYOCONNECTOR sẽ hoạt động bình thường nếu được lắp với ống của nhà sản xuất khác.
Đường ống thiết bị trong nhà máy
Nhà máy sản xuất máy móc
Nhà máy sản xuất máy móc
Đường ống thiết bị trong nhà máy
Nhà máy đúc nhựa
![]() |
Tên ống mềm | ECORON HOSE | HYPER TOYORON HOSE | HYBRID TOYORON HOSE | SUPER TOYORON HOSE | TOYOFOODS HOSE | TOYORING HOSE | TOYORON HOSE | TOYOSPRING HOSE | TOYOSIGNAL HOSE | FLAMEBLC HOSE | HYBRID TOYODROP HOSE | FLAMEBLC HYBRID UL HOSE | HYBRID TOYOFOODS HOSE | TOYOBIO PRO HOSE | TOYORING-F HOSE | ECORON-S HOSE | TOYOFOODS-S HOSE |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vật liệu chính | Nhựa Polyolefin | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | Nhựa Polyolefin | PVC mềm | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -5℃~60℃ | -5℃~70℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~70℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~70℃ | -5℃~60℃ | -5℃~70℃ | -5℃~60℃ | -5℃~70℃ | |
Mã số mẫu | EC | HPT | HTR | ST | TFB | TG | TR | TS | TSG | FB | HTD | FBH | HTF | TBP | TGF | ECS | TFS | |
Mẫu khớp nối |
Đường kính trong danh nghĩa của ống mềm tương thích (mm)
Thông số kỹ thuật khớp nối
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
TC3-B9-R1/4 |
9
R1/4
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - | - | - |
TC3-B9-R3/8 |
9
R3/8
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - | - | - |
TC3-B12-R3/8 |
12
R3/8
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - | - |
TC3-B12-R1/2 |
12
R1/2
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - | - |
TC3-B15-R3/8 |
15
R3/8
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - |
TC3-B15-R1/2 |
15
R1/2
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - |
TC3-B19-R1/2 |
19
R1/2
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | - | - |
TC3-B19-R3/4 |
19
R3/4
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | - | - |
TC3-B25-R3/4 |
25
R3/4
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
TC3-B25-R1 |
25
R1
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
Bộ ống bọc thay thế | Mã sản phẩm | Mã sản phẩm TOYOCONNECTOR tương thích | Đơn vị đóng gói |
---|---|---|---|
pc | |||
![]() |
TC3-9-RSS | TC3-B 9-R1/4 , TC3-B9-R3/8 | 20 |
TC3-12-RSS | TC3-B12-R3/8 , TC3-B12-R1/2 | 20 | |
TC3-15-RSS | TC3-B15-R3/8 , TC3-B15-R1/2 | 20 | |
TC3-19-RSS | TC3-B19-R1/2 , TC3-B19-R3/4 | 10 | |
TC3-25-RSS | TC3-B25-R3/4 , TC3-B25-R1 | 10 |
Sử dụng cờ lê như cờ lê điều chỉnh thông thường hoặc cờ lê con khỉ để hoàn thành việc siết chặt. Tuy nhiên, không sử dụng cờ lê ống vì nó sẽ làm hỏng phần đai ốc.
Page Top