Tìm kiếm theo danh mục sản phẩm

Khớp nối cho đường ống cơ sở nhà máy (dùng cho ống mềm Toyox)

TOYOCONNECTOR TC3-B

  • Mẫu | TC3-B
  • Vật liệu | Đồng thau

Features

  • Ngăn rò rỉ và tuột ống
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Giảm thời gian dành cho công việc lắp đặt đường ống
  • Tiêu chuẩn hóa công việc

Tính năng sản phẩm

  • Ngăn rò rỉ và tuột ống

    Lắp ống mềm dễ dàng và đai ốc có mũ được siết chặt mà không có khe hở sẽ giúp ống mềm không bị lỏng và rò rỉ chất lỏng.

  • Tiết kiệm năng lượng

    Vòi ống mềm có diện tích tiết diện hiệu dụng lớn hơn so với phụ kiện có ngạnh, giúp giảm tổn thất áp suất và tiêu thụ điện năng ở mức tối thiểu.

  • Giảm thời gian dành cho công việc lắp đặt đường ống

    Không cần căn chỉnh kẹp phức tạp, kiểm soát mô-men xoắn hoặc vặn chặt lại. Cho phép việc lắp đặt được thực hiện đồng bộ.

  • Tiêu chuẩn hóa công việc

    Siết chặt đai ốc có mũ để hoàn tất quá trình lắp đặt. Việc lắp ống mềm dễ dàng, giúp đảm bảo việc lắp đặt đồng bộ ngay cả khi do các công nhân khác nhau thực hiện.

  • Tổng quan
  • Hỗ trợ
    Tải xuống
  • Nghiên cứu tình huống
  • Ống mềm tương thích
  • Bộ phận thay thế /
    Phương pháp lắp đặt

TOYOCONNECTOR TC3-B

Khớp nối cho đường ống cơ sở nhà máy (dùng cho ống mềm Toyox)

Mặt ống
Đai ốc có mũ
Đường kính trong của ống mềm (mm)
9, 12, 15, 19, 25
Mặt thiết bị
Ren ngoài
Kích thước mối nối
R1/4, R3/8, R1/2, R3/4, R1
Mã số mẫu TC3-B
Vật liệu chính
  • Đồng thau
Chức năng
  • Dễ lắp
  • Tiêu chuẩn hóa công việc
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Ngăn rò rỉ và tuột ống
  • Tái sử dụng
Chất dẫn Nước (không uống được) Không khí Dầu
Tuân thủ pháp luật Tuân thủ RoHS 2
Chi tiết vật liệu Vật liệu/Đầu nối Đồng
Nắp vặn ren Đồng
Miếng bít cao su NBR
Măng sông Polyacetal

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối

Mẫu Đường kính trong của ống mềm tương thích (mm) Tiêu chuẩn ren Kích thước (mm) Trọng lượng (g) Số sản phẩm được đóng gói
HEX1 HEX2 L Φd1
TC3-B9-R1/4 9 R1/4 29 24 42.5 7 102 20
TC3-B9-R3/8 R3/8 29 24 43.5 7 108 20
TC3-B12-R3/8 12 R3/8 32 27 44.5 10 127 20
TC3-B12-R1/2 R1/2 32 27 48 10 141 20
TC3-B15-R3/8 15 R3/8 36 31 44.5 11.5 159 20
TC3-B15-R1/2 R1/2 36 31 48 13 167 20
TC3-B19-R1/2 19 R1/2 41 36 52 15 239 10
TC3-B19-R3/4 R3/4 41 36 53.5 17 241 10
TC3-B25-R3/4 25 R3/4 49 42 56 20.5 345 10
TC3-B25-R1 R1 49 42 59 22.5 357 10

Liên kết liên quan

Biện pháp phòng ngừa

*Do ống có ren nên không thích hợp để vệ sinh ống (chẳng hạn như được sử dụng cho thực phẩm). Sử dụng cho thực phẩm có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn trong sản phẩm.
*TOYOCONNECTOR được thiết kế làm khớp nối chính hãng dùng cho các ống Toyox. Toyox không đảm bảo rằng TOYOCONNECTOR sẽ hoạt động bình thường nếu được lắp với ống của nhà sản xuất khác.

Ống mềm tương thích: 17

Vật liệu khớp nối : Đồng thau
Tên ống mềm ECORON HOSE HYPER TOYORON HOSE HYBRID TOYORON HOSE SUPER TOYORON HOSE TOYOFOODS HOSE TOYORING HOSE TOYORON HOSE TOYOSPRING HOSE TOYOSIGNAL HOSE FLAMEBLC HOSE HYBRID TOYODROP HOSE FLAMEBLC HYBRID UL HOSE HYBRID TOYOFOODS HOSE TOYOBIO PRO HOSE TOYORING-F HOSE ECORON-S HOSE TOYOFOODS-S HOSE
Vật liệu chính Nhựa Polyolefin PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm Nhựa Polyolefin PVC mềm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động -5℃~60℃ -5℃~70℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~70℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~70℃ -5℃~60℃ -5℃~70℃ -5℃~60℃ -5℃~70℃
Mã số mẫu EC HPT HTR ST TFB TG TR TS TSG FB HTD FBH HTF TBP TGF ECS TFS
Mẫu khớp nối
Đường kính trong danh nghĩa của ống mềm tương thích (mm)
Thông số kỹ thuật khớp nối
TC3-B9-R1/4
9
R1/4
- - - - - -
TC3-B9-R3/8
9
R3/8
- - - - - -
TC3-B12-R3/8
12
R3/8
- - - - -
TC3-B12-R1/2
12
R1/2
- - - - -
TC3-B15-R3/8
15
R3/8
- -
TC3-B15-R1/2
15
R1/2
- -
TC3-B19-R1/2
19
R1/2
- - -
TC3-B19-R3/4
19
R3/4
- - -
TC3-B25-R3/4
25
R3/4
-
TC3-B25-R1
25
R1
-
 
 
Bộ ống bọc thay thế Mã sản phẩm Mã sản phẩm TOYOCONNECTOR tương thích Đơn vị đóng gói
pc
TC3-9-RSS TC3-B 9-R1/4 , TC3-B9-R3/8 20
TC3-12-RSS TC3-B12-R3/8 , TC3-B12-R1/2 20
TC3-15-RSS TC3-B15-R3/8 , TC3-B15-R1/2 20
TC3-19-RSS TC3-B19-R1/2 , TC3-B19-R3/4 10
TC3-25-RSS TC3-B25-R3/4 , TC3-B25-R1 10
Materials
Măng sông: Polyacetal
Miếng bít cao su: NBR

Cách lắp

  1. 1Đầu tiên gắn đầu nối vào máy.

  2. 2Trượt đai ốc có mũ lên ống mềm, tiếp theo là ống bọc có lớp bọc.
    *Đảm bảo rằng lớp bọc nằm chính xác trong rãnh bên trong ống bọc.

  3. 3Lắp ống mềm hết mức vào đầu nối và đưa ống bọc lên trên cùng.

  4. 4Vặn chặt đai ốc có mũ cho đến khi không còn khe hở.

Công cụ lắp

Sử dụng cờ lê như cờ lê điều chỉnh thông thường hoặc cờ lê con khỉ để hoàn thành việc siết chặt. Tuy nhiên, không sử dụng cờ lê ống vì nó sẽ làm hỏng phần đai ốc.

Page Top

Để tiếp tục,
bạn sẽ cần phải đăng nhập.

Để tiếp tục,
vui lòng đăng ký thành viên mới hoặc đăng nhập.