Tìm kiếm theo danh mục sản phẩm

Product Search
Tìm kiếm sản phẩmỐng mềm công nghiệp

Sản phẩm khác

Ống mềm dẫn khí

Chúng tôi cung cấp nhiều kích cỡ khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm đường ống khí, đường ống tích hợp cho máy móc và ống mềm để kết nối với các dụng cụ khí cho các nhà máy thông thường. Khách hàng có thể lựa chọn ống mềm có hiệu suất và tính năng mà họ cần cho ứng dụng công nghiệp của mình, chẳng hạn như trọng lượng nhẹ, độ linh hoạt, khả năng chịu áp suất hoặc ngăn ngừa xoắn/xẹp.

Ống mềm công nghiệp Tìm kiếm chi tiết

Chất dẫn/Ứng dụng
Nhiệt độ chất lỏng (°C)
Đường kính trong của ống mềm (mm)
Chức năng
Luật và quy định
Vật liệu lót bên trong

Kết quả tìm kiếm
25 kết quả phù hợp

Điều kiện tìm kiếm

Chất dẫn/Ứng dụng

Không khí

Sắp xếp

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
4mm~75mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
15mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Nhựa PET chuyên dụng / Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Nhựa PET chuyên dụng / Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~70℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
6mm~75mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Thép cứng
Đường kính trong
6mm~100mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Nhựa PET chuyên dụng
Đường kính trong
9mm~50.8mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
Nhựa Polyolefin
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
6mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Chỉ sử dụng trong nhà
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
Nhựa Polyolefin
Vật liệu gia cố
Thép cứng
Đường kính trong
25mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Chỉ sử dụng trong nhà
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
Nhựa polyurethane
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
6.5mm~10mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-20℃~60℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Dẻo
  • Ống mềm nhựa đa năng
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
4mm~75mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Sử dụng vật liệu sinh khối thô cho lớp ngoài
  • Ống mềm nhựa đa năng
  • Có khả năng chống hóa cứng
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
15mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Làm chậm cháy
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Có bán kính uốn nhỏ hữu ích cho đường ống trong không gian hẹp
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Không khí
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Nhựa PET chuyên dụng / Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Tiết kiệm năng lượng
  • Có bán kính uốn nhỏ hữu ích cho đường ống trong không gian hẹp
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Nhựa PET chuyên dụng / Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Bền bỉ
  • Ống mềm nhựa đa năng
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Chịu nhiệt
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~70℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Bền bỉ
  • Ống mềm nhựa đa năng
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
6mm~75mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Vận chuyển chất lỏng trơn tru
  • Với bề mặt bên trong ống mềm phẳng, vệ sinh
  • Ống mềm nhựa đa năng
  • Có thể sử dụng cho ứng dụng chân không
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Thép cứng
Đường kính trong
6mm~100mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Vận chuyển chất lỏng trơn tru
  • Với bề mặt bên trong ống mềm phẳng, vệ sinh
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
  • Có thể sử dụng cho ứng dụng chân không
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Nhựa PET chuyên dụng
Đường kính trong
9mm~50.8mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Ống mềm không phải PVC thích hợp để truyền và vận chuyển hóa chất
  • Cực ít mùi và hữu ích cho việc truyền và vận chuyển thực phẩm và đồ uống
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Nước tinh khiết
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Thực phẩm và đồ uống
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
Nhựa Polyolefin
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
6mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Chỉ sử dụng trong nhà

Tính năng sản phẩm

  • Ống mềm không phải PVC thích hợp để truyền và vận chuyển hóa chất
  • Cực ít mùi và hữu ích cho việc truyền và vận chuyển thực phẩm và đồ uống
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Nước tinh khiết
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Thực phẩm và đồ uống
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
Nhựa Polyolefin
Vật liệu gia cố
Thép cứng
Đường kính trong
25mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Chỉ sử dụng trong nhà

Tính năng sản phẩm

  • Khả năng chịu áp suất cao
  • Cho phép kiểm tra tình trạng chất lỏng dễ dàng
Chất dẫn
  • Nước (không uống được)
  • Không khí
  • Dầu khoáng
  • Dầu động vật/thực vật
  • Hóa chất và mỹ phẩm
  • Bột
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác

Tính năng sản phẩm

  • Nhẹ
  • Bền bỉ
  • Có khả năng chống hóa cứng
Chất dẫn
  • Không khí
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Vật liệu chính
Nhựa polyurethane
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
6.5mm~10mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-20℃~60℃
Khác
Tên sản phẩm
Chức năng
  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

  • Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất)

  • Áp suất âm (chân không)

  • Chịu áp suất cao

  • Chịu nhiệt

  • Chịu lạnh

  • Trong suốt

  • Dẻo

  • Ngăn ngừa xoắn/xẹp

  • Chịu dầu (dầu động vật/thực vật)

  • Chịu dầu (dầu khoáng)

  • Chịu hóa chất

  • Ít mùi

  • Ít tách rửa

  • Không dính

  • Chống tĩnh điện

  • Ngăn ngừa tích tụ sương

Bảng thông số kỹ thuật
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
4mm~75mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
15mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Nhựa PET chuyên dụng / Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Nhựa PET chuyên dụng / Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~70℃
Khác
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
6mm~75mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Thép cứng
Đường kính trong
6mm~100mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Nhựa PET chuyên dụng
Đường kính trong
9mm~50.8mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Vật liệu chính
Nhựa Polyolefin
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
6mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Chỉ sử dụng trong nhà
Vật liệu chính
Nhựa Polyolefin
Vật liệu gia cố
Thép cứng
Đường kính trong
25mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Chỉ sử dụng trong nhà
Vật liệu chính
PVC mềm
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
9mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-5℃~60℃
Khác
Vật liệu chính
Nhựa polyurethane
Vật liệu gia cố
Sợi polyester
Đường kính trong
6.5mm~10mm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-20℃~60℃
Khác

Page Top

Để tiếp tục,
bạn sẽ cần phải đăng nhập.

Để tiếp tục,
vui lòng đăng ký thành viên mới hoặc đăng nhập.