-
Tìm kiếm sản phẩm
- Dịch vụ và Tải xuống
- Liên hệ với chúng tôi
Khớp nối cho thiết bị thực phẩm, đồ uống, và hóa chất và đường ống cơ sở (dùng cho ống mềm Toyox)
Features
Video liên quan
Tải xuống tài liệu
Thiết kế hợp vệ sinh với hình dạng khớp vặn giúp ngăn chất lỏng tích tụ, lý tưởng cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Thiết kế hợp vệ sinh với hình dạng khớp vặn giúp ngăn chất lỏng tích tụ, lý tưởng cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Gắn chặt vào ống mềm bằng cấu trúc ống bọc đặc biệt, loại bỏ tình trạng rò rỉ chất lỏng và tuột ống mềm.
Gắn chặt vào ống mềm bằng cấu trúc ống bọc đặc biệt, loại bỏ tình trạng rò rỉ chất lỏng và tuột ống mềm.
Đai ốc có mũ đồng nghĩa với việc không cần phải điều chỉnh vị trí kẹp hay kiểm soát mô-men xoắn, giúp công việc có thể được chuẩn hóa.
Đai ốc có mũ đồng nghĩa với việc không cần phải điều chỉnh vị trí kẹp hay kiểm soát mô-men xoắn, giúp công việc có thể được chuẩn hóa.
Thiết kế bằng thép không gỉ với đặc điểm chống gỉ và hợp vệ sinh (tương đương với SUS 316L, SUS 304).
Thiết kế bằng thép không gỉ với đặc điểm chống gỉ và hợp vệ sinh (tương đương với SUS 316L, SUS 304).
Khớp nối cho thiết bị thực phẩm, đồ uống, và hóa chất và đường ống cơ sở (dùng cho ống mềm Toyox)
Mã số mẫu | TC3-F | |
---|---|---|
Vật liệu chính | ||
Chức năng | ||
Chất dẫn | Nước (không uống được) Không khí Dầu Thực phẩm và đồ uống Hóa chất và mỹ phẩm Dung môi và sơn | |
Tuân thủ pháp luật | Tuân thủ RoHS 2 | |
Chi tiết vật liệu | Vật liệu/Đầu nối | SCS16 (tương đương SUS316L) |
Nắp vặn ren | SCS13 (tương đương SUS304) | |
Măng sông | Polyacetal | |
Đóng gói | Cao su silicone | |
Vòng nhựa | Polyacetal (chỉ dành cho các kiểu máy có mã màu) |
Mẫu | Đường kính trong của ống mềm tương thích (mm) | Thông số kỹ thuật khớp nối | Kích thước (mm) | Trọng lượng (g) | Số sản phẩm được đóng gói | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiều rộng trên các mặt phẳng | A | B | C | HEX | L | Φd1 | |||||
TC3-F15-1S | 15 | 1S | 24 | 50.5 | 43.5 | 23 | 31 | 58.5 | 13 | 238 | 10 |
TC3-F19-1S | 19 | 1S | 27 | 50.5 | 43.5 | 23 | 36 | 60.5 | 17 | 290 | 10 |
TC3-F25-1S | 25 | 1S | 30 | 50.5 | 43.5 | 23 | 42 | 66 | 22.5 | 392 | 10 |
*TOYOCONNECTOR được thiết kế làm khớp nối chính hãng dùng cho các ống Toyox. Toyox không đảm bảo rằng TOYOCONNECTOR sẽ hoạt động bình thường nếu được lắp với ống của nhà sản xuất khác.
Nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống
Nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống
Nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống
Nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống
Nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống
Nhà máy sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất
Nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống
![]() |
Tên ống mềm | ECORON HOSE | TOYOFUSSO HOSE | TOYOFUSSO-E HOSE | TOYOFUSSO-S HOSE | TOYOFUSSO SOFT HOSE | HYPER TOYORON HOSE | HYBRID TOYOFOODS HOSE | HYBRID TOYORON HOSE | SUPER TOYORON HOSE | TOYOBIO PRO HOSE | TOYOFOODS HOSE | TOYORING HOSE | TOYORING-F HOSE | TOYORON HOSE | TOYOSPRING HOSE | TOYOSIGNAL HOSE | FLAMEBLC HOSE | FLAMEBLC HYBRID UL HOSE | HYBRID TOYODROP HOSE | TOYOFUSSO SOFT-S HOSE | ECORON-S HOSE | TOYOFOODS-S HOSE |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vật liệu chính | Nhựa Polyolefin | Tetrafluororesin | Tetrafluororesin | Tetrafluororesin | Tetrafluororesin | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | PVC mềm | Tetrafluororesin | Nhựa Polyolefin | PVC mềm | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -5℃~60℃ | -20℃~80℃ | -20℃~80℃ | -20℃~80℃ | -5℃~70℃ | -5℃~70℃ | -5℃~70℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~70℃ | -5℃~60℃ | -5℃~70℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~60℃ | -5℃~70℃ | -5℃~60℃ | -5℃~70℃ | |
Mã số mẫu | EC | FF | FFE | FFS | FFY | HPT | HTF | HTR | ST | TBP | TFB | TG | TGF | TR | TS | TSG | FB | FBH | HTD | FFYS | ECS | TFS | |
Mẫu khớp nối |
Đường kính trong danh nghĩa của ống mềm tương thích (mm)
Thông số kỹ thuật khớp nối
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
TC3-F15-1S |
15
1S
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - |
TC3-F19-1S |
19
1S
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | - | - |
TC3-F25-1S |
25
1S
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
Bộ ống bọc thay thế | Mã sản phẩm | Mã sản phẩm TOYOCONNECTOR tương thích | Đơn vị đóng gói |
---|---|---|---|
pc | |||
![]() |
TC3-F15-RSS | TC3-F15 all types |
10 |
TC3-F19-RSS | TC3-F19 all types |
10 | |
TC3-F25-RSS | TC3-F25 all types |
10 |
*Các bộ phận thay thế cho TC3-F cũng giống như TC3-CS.
Bộ ống bọc thay thế | Mã sản phẩm | Mã sản phẩm TOYOCONNECTOR tương thích | Đơn vị đóng gói |
---|---|---|---|
pc | |||
![]() |
TC3-F15-PO (BL / RD / YE / GR) |
TC3-F15-1S-(BL / RD / YE / GR) | 1 |
TC3-F19-PO (BL / RD / YE / GR) |
TC3-F19-1S-(BL / RD / YE / GR) | 1 | |
TC3-F25-PO (BL / RD / YE / GR) |
TC3-F25-1S-(BL / RD / YE / GR) | 1 |
Biện pháp phòng ngừa: Tiếp xúc với chất dẫn có thể dẫn đến đổi màu, giảm chất lượng hoặc vỡ vòng nhựa tùy thuộc vào loại chất dẫn. Nếu phát hiện thấy bất thường, hãy thay thế bằng vòng nhựa mới.
Sử dụng cờ lê như cờ lê điều chỉnh thông thường hoặc cờ lê con khỉ để hoàn thành việc siết chặt. Tuy nhiên, không sử dụng cờ lê ống vì nó sẽ làm hỏng phần đai ốc.
Page Top