Tên sản phẩm
Vật liệu chính
Ứng dụng
Dành cho thực phẩm và đồ uống
Dành cho hóa chất và mỹ phẩm
Dành cho dung môi và sơn
Dành cho dầu
Dành cho nước
Dành cho dẫn khí
Dành cho thực phẩm và đồ uống
Dành cho hóa chất và mỹ phẩm
Dành cho dung môi và sơn
Dành cho dầu
Dành cho nước
Dành cho dẫn khí
Dành cho thực phẩm và đồ uống
Dành cho hóa chất và mỹ phẩm
Dành cho dung môi và sơn
Dành cho dầu
Dành cho nước
Dành cho dẫn khí
Dành cho thực phẩm và đồ uống
Dành cho hóa chất và mỹ phẩm
Dành cho dung môi và sơn
Dành cho dầu
Dành cho nước
Dành cho dẫn khí
Dành cho thực phẩm và đồ uống
Dành cho hóa chất và mỹ phẩm
Dành cho dung môi và sơn
Dành cho dầu
Dành cho nước
Dành cho dẫn khí
Dành cho thực phẩm và đồ uống
Dành cho hóa chất và mỹ phẩm
Dành cho dung môi và sơn
Dành cho dầu
Dành cho nước
Dành cho dẫn khí
Dành cho thực phẩm và đồ uống
Dành cho hóa chất và mỹ phẩm
Dành cho dung môi và sơn
Dành cho dầu
Dành cho nước
Dành cho dẫn khí
Dành cho thực phẩm và đồ uống
Dành cho hóa chất và mỹ phẩm
Dành cho dung môi và sơn
Dành cho dầu
Dành cho nước
Dành cho dẫn khí
Dành cho thực phẩm và đồ uống
Dành cho hóa chất và mỹ phẩm
Dành cho dung môi và sơn
Dành cho dầu
Dành cho nước
Dành cho dẫn khí
Chức năng
Bảng thông số kỹ thuật
KAMLOK
Đầu cái
Kích thước mối nối
1/2・3/4・1・1-1/4・1-1/2・2・2-1/2
KAMLOK
Đầu cái
Kích thước mối nối
1/2・3/4・1・1-1/4・1-1/2・2・2-1/2・3・4
KAMLOK
Đầu cái
Kích thước mối nối
1・1-1/2・2
KAMLOK
Đầu cái
Kích thước mối nối
1/2・3/4・1・1-1/4・1-1/2・2・2-1/2・3・4・5
KAMLOK
Đầu cái
Kích thước mối nối
1/2・3/4・1・1-1/4・1-1/2・2・2-1/2・3・4・5・6
KAMLOK
Đầu cái
Kích thước mối nối
1・1-1/2・2・3
KAMLOK
Đầu đực
Kích thước mối nối
1/2・3/4・1・1-1/4・1-1/2・2・2-1/2・3・4・5
KAMLOK
Đầu đực
Kích thước mối nối
1/2・3/4・1・1-1/4・1-1/2・2・2-1/2・3・4・5・6
KAMLOK
Đầu đực
Kích thước mối nối
1・1-1/2・2・3