Tìm kiếm theo danh mục sản phẩm

Khớp nối cho đường ống cơ sở nhà máy (dùng cho ống mềm Toyox)

TOYOCONNECTOR TC3-S

  • Mẫu | TC3-S
  • Vật liệu | Thép không gỉ

Features

  • Ngăn rò rỉ và tuột ống
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Giảm thời gian dành cho công việc lắp đặt đường ống
  • Độ bền

Tính năng sản phẩm

  • Ngăn rò rỉ và tuột ống

    Lắp ống mềm dễ dàng và đai ốc có mũ được siết chặt mà không có khe hở sẽ giúp ống mềm không bị lỏng và rò rỉ chất lỏng.

  • Tiết kiệm năng lượng

    Vòi ống mềm có diện tích tiết diện hiệu dụng lớn hơn so với phụ kiện có ngạnh, giúp giảm tổn thất áp suất và tiêu thụ điện năng ở mức tối thiểu.

  • Giảm thời gian dành cho công việc lắp đặt đường ống

    Không cần căn chỉnh kẹp phức tạp, kiểm soát mô-men xoắn hoặc vặn chặt lại. Cho phép việc lắp đặt được thực hiện đồng bộ.

  • Độ bền

    Được làm bằng thép không gỉ SCS13 (tương đương với SUS 304) với đặc điểm chống gỉ, ngăn ngừa sự tách rửa của vật liệu thép.

  • Tổng quan
  • Hỗ trợ
    Tải xuống
  • Nghiên cứu tình huống
  • Ống mềm tương thích
  • Bộ phận thay thế /
    Phương pháp lắp đặt

TOYOCONNECTOR TC3-S

Khớp nối cho đường ống cơ sở nhà máy (dùng cho ống mềm Toyox)

Mặt ống
Đai ốc có mũ
Đường kính trong của ống mềm (mm)
9, 12, 15, 19, 25
Mặt thiết bị
Ren ngoài
Kích thước mối nối
R1/4, R3/8, R1/2, R3/4, R1
Mã số mẫu TC3-S
Vật liệu chính
  • Thép không gỉ
Chức năng
  • Dễ lắp
  • Tiêu chuẩn hóa công việc
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Ngăn rò rỉ và tuột ống
  • Tái sử dụng
Chất dẫn Nước (không uống được) Không khí Dầu Hóa chất và mỹ phẩm Dung môi và sơn
Tuân thủ pháp luật Tuân thủ RoHS 2
Chi tiết vật liệu Đầu nối SCS13 (tương đương SUS304)( ※AISI304F(tương đương SUS304))※ 9-R1/4,12-R3/8,15-R3/8,19-R1/2,25-R3/4
Nắp vặn ren SCS13 (tương đương SUS304)
Măng sông Polyacetal
Miếng bít cao su NBR

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối

Mẫu Đường kính trong của ống mềm tương thích (mm) Tiêu chuẩn ren Kích thước (mm) Trọng lượng (g) Số sản phẩm được đóng gói
HEX1 HEX2 L Φd1
TC3-S9-R1/4 9 R1/4 29 24 43.0 7.0 100 20
TC3-S9-R3/8 R3/8 29 24 43.5 7.0 100 20
TC3-S12-R3/8 12 R3/8 32 27 44.5 10.0 123 20
TC3-S12-R1/2 R1/2 32 27 48.0 10.0 130 20
TC3-S15-R3/8 15 R3/8 36 31 44.5 11.5 157 20
TC3-S15-R1/2 R1/2 36 31 48.0 13.0 145 20
TC3-S15-R3/4 R3/4 36 31 49.5 13.0 218 20
TC3-S19-R1/2 19 R1/2 41 36 52.0 15.0 232 10
TC3-S19-R3/4 R3/4 41 36 53.5 16.5 220 10
TC3-S19-R1 R1 41 36 56.5 16.5 225 10
TC3-S25-R3/4 25 R3/4 49 42 56.0 20.5 338 10
TC3-S25-R1 R1 49 42 59.0 22.5 320 10

Liên kết liên quan

Biện pháp phòng ngừa

*Do ống có ren nên không thích hợp để vệ sinh ống (chẳng hạn như được sử dụng cho thực phẩm). Sử dụng cho thực phẩm có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn trong sản phẩm.

Ống mềm tương thích: 22

Vật liệu khớp nối : Thép không gỉ
Tên ống mềm ECORON HOSE TOYOFUSSO HOSE HYPER TOYORON HOSE HYBRID TOYORON HOSE SUPER TOYORON HOSE TOYOFOODS HOSE TOYORING HOSE TOYORON HOSE TOYOSPRING HOSE TOYOSIGNAL HOSE FLAMEBLC HOSE HYBRID TOYODROP HOSE TOYOFUSSO-E HOSE TOYOFUSSO SOFT HOSE FLAMEBLC HYBRID UL HOSE TOYOFUSSO-S HOSE HYBRID TOYOFOODS HOSE TOYOBIO PRO HOSE TOYORING-F HOSE TOYOFUSSO SOFT-S HOSE ECORON-S HOSE TOYOFOODS-S HOSE
Vật liệu chính Nhựa Polyolefin Tetrafluororesin PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm PVC mềm Tetrafluororesin Tetrafluororesin PVC mềm Tetrafluororesin PVC mềm PVC mềm PVC mềm Tetrafluororesin Nhựa Polyolefin PVC mềm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động -5℃~60℃ -20℃~80℃ -5℃~70℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~70℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -5℃~60℃ -20℃~80℃ -5℃~70℃ -5℃~60℃ -20℃~80℃ -5℃~70℃ -5℃~60℃ -5℃~70℃ -5℃~70℃ -5℃~60℃ -5℃~70℃
Mã số mẫu EC FF HPT HTR ST TFB TG TR TS TSG FB HTD FFE FFY FBH FFS HTF TBP TGF FFYS ECS TFS
Mẫu khớp nối
Đường kính trong danh nghĩa của ống mềm tương thích (mm)
Thông số kỹ thuật khớp nối
TC3-S9-R1/4
9
R1/4
- - - - - - - - - -
TC3-S9-R3/8
9
R3/8
- - - - - - - - - -
TC3-S12-R3/8
12
R3/8
- - - - - - -
TC3-S12-R1/2
12
R1/2
- - - - - - -
TC3-S15-R3/8
15
R3/8
- - -
TC3-S15-R1/2
15
R1/2
- - -
TC3-S15-R3/4
15
R3/4
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
TC3-S19-R1/2
19
R1/2
- - -
TC3-S19-R3/4
19
R3/4
- - -
TC3-S19-R1
19
R1
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
TC3-S25-R3/4
25
R3/4
-
TC3-S25-R1
25
R1
-
 
 
Bộ ống bọc thay thế Mã sản phẩm Mã sản phẩm TOYOCONNECTOR tương thích Đơn vị đóng gói
pc
TC3-9-RSS TC3-S9-R3/8,TC3-S9-R1/4 20
TC3-12-RSS TC3-S12-R1/2,TC3-S12-R3/8 20
TC3-15-RSS TC3-S15-R1/2,TC3-S15-R3/8 20
TC3-19-RSS TC3-S19-R3/4,TC3-S19-R1/2 10
TC3-25-RSS TC3-S25-R1,TC3-S25-R3/4 10
材質 /
Măng sông: Polyacetal
Miếng bít cao su: NBR

Cách lắp

  1. 1Đầu tiên gắn đầu nối vào máy.

  2. 2Trượt đai ốc có mũ lên ống mềm, tiếp theo là ống bọc có lớp bọc.
    *Đảm bảo rằng lớp bọc nằm chính xác trong rãnh bên trong ống bọc.

  3. 3Lắp ống mềm hết mức vào đầu nối và đưa ống bọc lên trên cùng.

  4. 4Vặn chặt đai ốc có mũ cho đến khi không còn khe hở.

(Tương tự đối với TC3-B và TC3-S)

Công cụ lắp

Sử dụng cờ lê như cờ lê điều chỉnh thông thường hoặc cờ lê con khỉ để hoàn thành việc siết chặt. Tuy nhiên, không sử dụng cờ lê ống vì nó sẽ làm hỏng phần đai ốc.

Page Top

Để tiếp tục,
bạn sẽ cần phải đăng nhập.

Để tiếp tục,
vui lòng đăng ký thành viên mới hoặc đăng nhập.