-
Tìm kiếm sản phẩm
- Dịch vụ và Tải xuống
- Liên hệ với chúng tôi
đa chức năng
Mẫu | TG
TOYORING HOSE
Features
Video liên quan
Tải xuống tài liệu
Khả năng chống xẹp và xoắn giúp loại bỏ mối lo ngại về việc dòng chảy chất lỏng bị gián đoạn. Vật liệu gia cố bằng nhựa cung cấp lực khôi phục giúp ống giữ nguyên hình dạng nếu bị xẹp, mang lại hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ lâu dài. Mặt trong và mặt ngoài của ống mềm có khả năng chống dầu và không dễ hóa cứng, giúp ống có độ bền cao.
Khả năng chống xẹp và xoắn giúp loại bỏ mối lo ngại về việc dòng chảy chất lỏng bị gián đoạn. Vật liệu gia cố bằng nhựa cung cấp lực khôi phục giúp ống giữ nguyên hình dạng nếu bị xẹp, mang lại hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ lâu dài. Mặt trong và mặt ngoài của ống mềm có khả năng chống dầu và không dễ hóa cứng, giúp ống có độ bền cao.
Bề mặt bên trong của ống mềm phẳng để giảm thiểu đóng cặn bên trong.
Bề mặt bên trong của ống mềm phẳng để giảm thiểu đóng cặn bên trong.
Độ trong suốt cao, cho phép dễ dàng kiểm tra chất lỏng chảy qua để an tâm hơn
Nhấp vào đây để kiểm tra độ trong suốt của ống mềm bằng video
Độ trong suốt cao, cho phép dễ dàng kiểm tra chất lỏng chảy qua để an tâm hơn
Nhấp vào đây để kiểm tra độ trong suốt của ống mềm bằng video
Có thể dễ dàng cắt bằng kéo, giúp lắp đặt dễ dàng
Có thể dễ dàng cắt bằng kéo, giúp lắp đặt dễ dàng
đa chức năng
Ứng dụng | Dành cho ống thiết bị nhà máy và các thiết bị khác. | |
---|---|---|
Chất dẫn | ||
Chức năng |
Áp suất dương (cấp liệu bằng áp suất) Áp suất âm (chân không) Chịu áp suất cao Chịu nhiệt Chịu lạnh Trong suốt Dẻo Ngăn ngừa xoắn/xẹp Chịu dầu (dầu động vật/thực vật) Chịu dầu (dầu khoáng) Chịu hóa chất Ít mùi Ít tách rửa Không dính Chống tĩnh điện Ngăn ngừa tích tụ sương Chống mài mòn Chất làm chậm cháy Không có chất làm dẻo Không cần phân loại thải bỏ |
|
Quy định | Tuân thủ RoHS 2 | |
Bảng thông số kỹ thuật | Vật liệu chính | PVC mềm |
Vật liệu gia cố | Nhựa PET chuyên dụng | |
Đường kính trong | 9mm~50.8mm | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -5℃~60℃ | |
Khác |
Mẫu | Đường kính trong × Đường kính ngoài (mm) | Áp suất sử dụng (MPa) | Trọng lượng tiêu chuẩn (kg/cuộn) | Chiều dài tiêu chuẩn (m) | Bán kính uốn tối thiểu (mm) |
---|---|---|---|---|---|
TG-9 | 9 × 15 | -0.1~0.8 | 14.0 | 100 | 40 |
TG-12 | 12 × 18 | -0.1~0.5 | 18.5 | 100 | 50 |
TG-15 | 15 × 22 | -0.1~0.5 | 14.0 | 50 | 60 |
TG-19 | 19 × 26 | -0.1~0.4 | 17.0 | 50 | 80 |
TG-25 | 25.4 × 33.4 | -0.1~0.4 | 25.0 | 50 | 100 |
TG-32 | 32 × 41 | -0.1~0.3 | 28.0 | 40 | 130 |
TG-38 | 38 × 48 | -0.1~0.3 | 38.0 | 40 | 150 |
TG-50 | 50.8 × 62.8 | -0.1~0.3 | 60.0 | 40 | 200 |
Đóng gói: Bobbin style (TG-9 đến 25) / Kiểu bọc nilon (TG-32 đến 50) Nhuộm màu: Trong suốt tự nhiên / với đường màu vàng
*-0,1 MPa là giá trị gần đúng. Sản phẩm có thể không được sử dụng cho một số ứng dụng. Xem "Vùng tham chiếu áp suất chân không".
Chi tiết ống mềm | Kết nối ống mềm | Đai ốc có mũ | Đai ốc có mũ | Đai ốc có mũ | Đai ốc có mũ | Đai ốc có mũ | Đai ốc có mũ | Kẹp chuyên dụng | Kẹp chuyên dụng | Kẹp chuyên dụng | Kẹp chuyên dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông số kỹ thuật khớp nối | Ren ngoài | Ren ngoài | Ren ngoài | Ferrule | Ferrule | Đầu cái | Ren ngoài | Ferrule | Ren ngoài | Đầu cái | |
Vật liệu chính |
Đồng thau
|
Đồng thau + nhựa
|
Thép không gỉ
|
Thép không gỉ
|
Thép không gỉ
|
Thép không gỉ
|
Đồng thau
|
Thép không gỉ
|
Thép không gỉ
|
Thép không gỉ
|
|
Mã số mẫu | TC3-B | TC3-PB | TC3-S | TC3-F | TC3-FG | TC3-CS | TC6-B | TC6-F | TC6-S | TC6-CS | |
Mẫu ống mềm |
Đường kính trong (mm)
Đường kính ngoài (mm)
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
TG-9 |
9
15
|
◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - | - | - | - |
TG-12 |
12
18
|
◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - | - | - | - |
TG-15 |
15
22
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - | - |
TG-19 |
19
26
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - |
TG-25 |
25.4
33.4
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - |
TG-32 |
32
41
|
- | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | ◯ | - |
TG-38 |
38
48
|
- | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
TG-50 |
50.8
62.8
|
- | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
Chi tiết ống mềm | Kết nối ống mềm | Siết chặt kẹp ống mềm | Siết chặt kẹp ống mềm | Siết chặt kẹp ống mềm | Siết chặt kẹp ống mềm | Siết chặt kẹp ống mềm | Siết chặt kẹp ống mềm | Siết chặt kẹp ống mềm | Siết chặt kẹp ống mềm | Đai ốc có mũ | Siết chặt kẹp ống mềm | Kẹp chuyên dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông số kỹ thuật khớp nối | Đầu cái | Đầu cái | Đầu cái | Đầu cái | Đầu cái | Đầu đực | Đầu đực | Đầu đực | Đầu cái | Đầu cái | Đầu cái | |
Vật liệu chính |
Hợp kim nhôm
|
Nhựa (PP)
|
Thép không gỉ
|
Hợp kim nhôm
|
Thép không gỉ
|
Hợp kim nhôm
|
Nhựa (PP)
|
Thép không gỉ
|
Thép không gỉ
|
Nhựa (PP)
|
Thép không gỉ
|
|
Mã số mẫu | 633-C-AL | 633-C-PP | 633-C-SST | 633-CL-AL | 633-CL-SST | 633-E-AL | 633-E-PP | 633-E-SST | TC3-CS | 633-CL-PP | TC6-CS | |
Mẫu ống mềm |
Đường kính trong (mm)
Đường kính ngoài (mm)
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
TG-9 |
9
15
|
- | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
TG-12 |
12
18
|
- | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
TG-15 |
15
22
|
- | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
TG-19 |
19
26
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - |
TG-25 |
25.4
33.4
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - |
TG-32 |
32
41
|
◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | - | - | - |
TG-38 |
38
48
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ |
TG-50 |
50.8
62.8
|
◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ |
Page Top