Mã Sản Phẩm: TC3-F TOYOCONNECTOR-TC3-F

  • Chứng nhận RoHS2

Thông số TOYOCONNECTOR Loại TC3-F

Đầu nối dùng cho dụng cụ và thiết bị xử lý thực phẩm, đồ uống, hóa chất và những sản phẩm tương tự (đầu nối ống Toyox chính hãng)

TOYOCONNECTOR là khớp nối được nhà sản xuất ống mềm thiết kế dành riêng cho ống TOYOX.
(Vật Liệu: SUS/Loại nắp chụp/Thông Số Kỹ Thuật Khớp Nối: Ống măng sông)

Cấu trúc ngăn chặn sự tích tụ chất dẫn hợp tiêu chuẩn vệ sinh. Giảm sự cố rò rỉ và tuột ống sẽ tăng hiệu quả sản xuất. Giảm thời gian lắp đường ống và tiêu chuẩn hóa công việc.
Sản phẩm còn cho phép xác định các chất dẫn bằng màu sắc của các khớp nối, giúp tránh tình trạng kết nối sai và trộn lẫn các chất lỏng khác nhau.

Nên chọn ống phù hợp với các ứng dụng và điều kiện cụ thể để cải thiện năng suất và an toàn thực phẩm


◆ Nhấp vào đây để xem FERRULE (Dòng ống mềm SILICONE chuyên dụng)
◆ Nhấp vào đây để xem phụ tùng ống mềm có ID ống mềm từ 32 đến 50 mm

◆ Nhấp vào đây để xem danh sách các phụ kiện ống khác

Quan trọng

*TOYOCONNECTOR được thiết kế làm khớp nối chính hãng dùng cho các ống Toyox. Toyox không đảm bảo rằng TOYOCONNECTOR sẽ hoạt động bình thường nếu được lắp với ống của nhà sản xuất khác.

Loại nhận dạng có sẵn

  • Hướng dẫn
  • Bản đồ thiết kế khớp nối
  • Danh sách tương thích
Mặt kết nối Phương thức kết nối Đường kính bên trong cho ống (mm) / Đặc điểm kỹ thuật khớp nối
Mặt ống Kết nối kiểu đai ốc 15,19,25
Mặt thiết bị FERRULE(Kiểu vòng đệm) 1S
Mã sản phẩm TC3-F
Chất dẫn Không khí Hóa chất Đồ uống Thực phẩm Dung môi Dầu Nước (không uống được)
Nguyên liệu chính SUS
Chi tiết vật liệu Vật liệu/Đầu nối: SCS16 (tương đương SUS316L)
Nắp vặn ren: SCS13 (tương đương SUS304)
Măng sông: Polyacetal
Đóng gói: Cao su silicone
Vòng nhựa: Polyacetal (chỉ dành cho các kiểu máy có mã màu)
Đặc tính Dễ lắp đặtNgăn ngừa hiện tượng rò rỉ và tuột ốngCó thể tái sử dụngTiêu chuẩn hóa công việc
Chứng nhận Chứng nhận RoHS2 (RoHS sửa đổi)

Đặc tính:

  • Ngăn chặn sự cố rò rỉ và tuột ống

    Ống mềm được cố định chắc chắn bằng cấu trúc măng sông đặc biệt nên loại bỏ được các sự cố rò rỉ chất dẫn và tuột ống

  • Tiết kiệm lao động

    Không cần siết chặt lại và giảm công việc bảo dưỡng, bảo trì.

  • Tiêu chuẩn hóa công việc (hyojunka)

    Siết chặt nắp vặn ren giúp loại bỏ công việc căn chỉnh vị trí đai xiết, kiểm soát lực siết và siết chặt lại đầy rắc rối, khiên việc lắp đặt dễ dàng hơn và cho phép tiêu chuẩn hóa thao tác.

  • Vệ sinh

    Hình dạng đầu nối giúp ngăn chặn tình trạng đọng chất dẫn, vừa vệ sinh vừa tối ưu khi sử dụng với thực phẩm và đồ uống

  • Có thể điều chỉnh tại chỗ

    Khác với các loại ống dẫn bấm sẵn, chiều dài ống mềm có thể điều chỉnh ở nơi làm việc để thuận tiện trong việc lắp đặt

  • Giảm chất thải

    Thân đầu nối có thể được tái sử dụng, giảm lượng chất thải và cắt giảm chi phí

  • Giảm thiểu rủi ro

    Các sự cố đường ống như rò rỉ và tuột ống do rung lắc được ngăn ngừa Sản phẩm cũng đóng vai trò như một biện pháp ngăn ngừa thảm họa khi xảy ra động đất và giúp khôi phục mọi thử trở lại trật tự làm việc sau thảm họa dễ dàng

  • Nhận dạng sản phẩm

    Các khớp nối có nhiều màu dễ nhận biết để giúp dễ dàng phân biệt sản phẩm chảy bên trong, tránh tình trạng không khớp ống và đảm bảo các sản phẩm khác nhau không bị lẫn vào nhau.

Videos liên quan:

  • So sánh khả năng chịu áp lực và độ an toàn

  • So sánh độ an toàn thực phẩm

Bản vẽ dưới dạng biểu đồ
Biểu đồ tiêu chuẩn khớp nối · Bản vẽ dưới dạng biểu đồ· TC3-F
Mã sản phẩm Thông số của FERRULE Vòng
Màu sắc
Kích thước (mm) Trọng lượng Đơn vị đóng gói
L φd1 Đường kính đặt chìa vặn A B C HEX g pc
TC3-F15-1S 1S 58.5 13.0 24.0 50.5 43.5 23.0 31 238 10
TC3-F15-1S-BL Xanh lam
TC3-F15-1S-RD Đỏ
TC3-F15-1S-YE Vàng
TC3-F15-1S-GR Xanh lục
TC3-F19-1S 1S 60.5 17.0 27.0 50.5 43.5 23.0 36 290 10
TC3-F19-1S-BL Xanh lam
TC3-F19-1S-RD Đỏ
TC3-F19-1S-YE Vàng
TC3-F19-1S-GR Xanh lục
TC3-F25-1S 1S 66.0 22.5 30.0 50.5 43.5 23.0 42 392 10
TC3-F25-1S-BL Xanh lam
TC3-F25-1S-RD Đỏ
TC3-F25-1S-YE Vàng
TC3-F25-1S-GR Xanh lục
Vật liệu/Đầu nối: SCS16 (tương đương SUS316L)
Nắp vặn ren: SCS13 (tương đương SUS304)
Măng sông: Polyacetal
Đóng gói: Cao su silicone
Vòng nhựa: Polyacetal (chỉ dành cho các kiểu máy có mã màu)
Ống mềm thích hợp : 20Tên
sản phẩm
TOYOFUSSO HOSEECORON HOSETOYOFUSSO-E HOSETOYOFUSSO-S HOSEECORON-S HOSETOYOFUSSO SOFT-S HOSEHYBRID TOYOFOODS HOSETOYOFOODS-S HOSEHYPER TOYORON HOSETOYOFOODS HOSETOYOBIO PRO HOSEHYBRID TOYORON HOSESUPER TOYORON HOSETOYOFUSSO SOFT HOSETOYORING-F HOSETOYORON HOSETOYORING HOSETOYOSIGNAL HOSETOYOSPRING HOSEHYBRID TOYODROP HOSE
Material : SUS
Nguyên liệu chínhCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideNhựa PolyolefinCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideNhựa PolyolefinCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVC
Đặc tính
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu lạnh
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Không bám dính
Không cần phân loại chất thải
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Rửa giải thấp
Áp suất
Ít mùi
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu lạnh
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống tĩnh điện
Không bám dính
Không cần phân loại chất thải
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu lạnh
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Không bám dính
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Rửa giải thấp
Áp suất
Ít mùi
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không bám dính
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Trong suốt
Áp suất
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không bám dính
Không cần phân loại chất thải
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chân không
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chịu áp lực cao
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Áp suất
Chân không
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Trong suốt
Áp suất
Chống ngưng tụ
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Áp suất
Mã sản phẩmFFECFFEFFSECSFFYSHTFTFSHPTTFBTBPHTRSTFFYTGFTRTGTSGTSHTD
Tiêu chuẩn luật phápFDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2
Mã Sản PhẩmỐng mềm thích hợp
Đường kính trong danh định(mm)
Đặc điểm kỹ thuật khớp nối
TC3-F15-1S151S---
TC3-F19-1S191S--
TC3-F25-1S251S

*Các bộ phận thay thế cho TC3-F cũng giống như TC3-CS.

Bộ ống bọc thay thế
Bộ ống bọc thay thế
Mã sản phẩm Mã sản phẩm TOYOCONNECTOR tương thích Đơn vị đóng gói
pc
TC3-F15-RSS TC3-F15
all types
10
TC3-F19-RSS TC3-F19
all types
10
TC3-F25-RSS TC3-F25
all types
10

Măng sông: Polyacetal

Đóng gói: Cao su silicone

 

Bộ ống bọc thay thế
Bộ ống bọc thay thế
*TC3-F không có vòng nhựa và không thể sử dụng với phụ tùng.
Mã sản phẩm Mã sản phẩm TOYOCONNECTOR tương thích Đơn vị đóng gói
pc
TC3-F15-PO (BL / RD / YE / GR) TC3-F15-1S- (BL / RD / YE / GR) 1
TC3-F19-PO (BL / RD / YE / GR) TC3-F19-1S- (BL / RD / YE / GR) 1
TC3-F25-PO (BL / RD / YE / GR) TC3-F25-1S- (BL / RD / YE / GR) 1

Biện pháp phòng ngừa: Tiếp xúc với chất dẫn có thể dẫn đến đổi màu, giảm chất lượng hoặc vỡ vòng nhựa tùy thuộc vào loại chất dẫn. Nếu phát hiện thấy bất thường, hãy thay thế bằng vòng nhựa mới.

 

Vòng nhựa: Polyacetal

Cách lắp

1 Vặn đai ốc có mũ để tháo đai ốc ra khỏi đầu nối.
2 Luồn ống mềm qua đai ốc có mũ, sau đó là ống bọc TC3-F có lớp bọc.
3 Lắp ống mềm vào đầu nối.
Để có kết quả tốt nhất, vui lòng sử dụng bảng ở bên phải để tìm độ dài lắp ống mềm chính xác và đánh dấu ống mềm trước khi lắp.
Như thể hiện trong hình bên phải, có một lỗ nhỏ có thể sử dụng để kiểm tra xem khi nào ống mềm được lắp đến độ dài thích hợp.
4 Như thể hiện trong Hình 1, sử dụng mỏ lết hoặc cờ lê kẹp động cơ để vặn chặt phần phẳng của đầu nối và siết chặt cho đến khi không có khe hở giữa đầu nối và đai ốc có mũ.

Công cụ lắp

Sử dụng cờ lê như cờ lê điều chỉnh thông thường hoặc cờ lê con khỉ để hoàn thành việc siết chặt. Tuy nhiên, không sử dụng cờ lê ống vì nó sẽ làm hỏng phần đai ốc.