Mã Sản Phẩm: TFB TOYOFOODS HOSE

  • FDA
  • Chứng nhận RoHS2

TOYOFOODS HOSE

Được làm bằng nhựa PVC mềm, Ống Mềm TOYOFOODS được thiết kế để chịu được áp lực dành riêng cho truyền dẫn thực phẩm bằng áp lực.

Sản phẩm được sử dụng làm ống hút bột, ống dẫn thực phẩm đồ uống và đường ống trong các thiết bị đòi hỏi phải chống bám dầu.

Đây là ống mềm an toàn và có tuổi thọ bền tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và không dễ bị hóa cứng ngay cả khi sử dụng cho thực phẩm có dầu.

Tất cả các thành phần cấu trúc tiếp xúc với sản phẩm thực phẩm đều sử dụng vật liệu được FDA chứng nhận và tuân thủ Đạo luật vệ sinh thực phẩm (Thông báo của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản số 196), có thể được sử dụng một cách an toàn.

Ngoài ống mềm, còn có nhiều khớp nối chuyên dụng khác nhau được cung cấp để đảm bảo an toàn và năng suất cao hơn.

◆ Bấm vào đây để xem danh sách các loại ống chịu nhiệt
◆ Bấm vào đây để xem ống đựng thực phẩm chịu nhiệt cao.
◆ Nhấp vào đây để xem ống hút thực phẩm bằng PVC

  • Hướng dẫn
  • Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước
Sử Dụng Dùng để dẫn thực phẩm, đồ uống, nước và nhiều thứ khác nữa.
Chất dẫn Đồ uốngThực phẩm (bao gồm cả chất béo)Nước (không uống được)Không khíHóa chấtDầu (Động vật và Thực vật)Dầu (Khoáng sản)Bột
Đặc tính
  • Chịu dầu (Động vật và thực vật)
  • Chịu nhiệt
  • Chống dầu (Khoáng sản)
  • Dẻo
  • Không cần phân loại chất thải
  • Trong suốt
  • Áp suất
Tiêu chuẩn luật pháp Đạo luật vệ sinh thực phẩm số 196
Tuân thủ FDA
Tuân thủ BPOM
Tuân thủ RoHS2
Cấu tạo Vật liệu chính: Nhựa PVC
Vật liệu gia cố: Sợi polyester
Đường kính trong: 6mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ: -5℃ ~70℃

Đặc tính:

  • Ưu điểm 1

    • Sản phẩm thuộc loại an toàn dùng cho thực phẩm.
    • Có khả năng chịu dầu cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài và có thể sử dụng với thức ăn nhiều dầu mỡ
    • Linh hoạt, dễ thao tác và phù hợp cho đường ống ở các bộ phận di động

  • Ưu điểm 2

    • Độ trong suốt cao và đảm bảo an toàn trong xác minh chất dẫn.
    • Có khả năng chịu nhiệt cao 70℃ và phạm vi ứng dụng rộng hơn so với ống PVC thông thường.

  • Tuân thủ các luật và quy định khác nhau về an toàn và đảm bảo

    • An toàn và đảm bảo do tuân thủ Đạo luật Vệ sinh Thực phẩm (Tuân thủ Thông báo của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi số 196, 2020).
    • Tuân thủ FDA (CFR 21.170 đến 199)
    • Các quy định RoHS2 đã sửa đổi

    *Ống này không sử dụng chất hóa dẻo phthalate

  • Khớp nối chuyên dụng giúp cải thiện năng suất và độ an toàn

    • Kết cấu gây ra rất ít sự tích tụ chất lỏng. Khớp nối chuyên dụng giảm nhu cầu tháo rời và làm sạch đường ống dẫn thực phẩm
    • Các khớp nối chuyên dụng khác nhau dễ dàng lắp và ngăn chặn rò rỉ chất dẫn cũng như tuột ống để đảm bảo an toàn và yên tâm sử dụng.

Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước: Phạm vi nhiệt độ -5℃ ~ 70℃

Mã Sản Phẩm ĐK trong x ĐK ngoài
(mm)
Áp suất sử dụng
(MPa)
Trọng lượng tiêu chuẩn
(kg/cuộn)
Chiều dài tiêu chuẩn
(m)
Bán kính uốn tối thiểu
(mm)
TFB-6 6×11 0~1.0 9 100 30
TFB-8 8×13.5 0~1.0 13 100 40
TFB-9 9×15 0~1.0 15 100 45
TFB-10 10×16 0~1.0 16 100 50
TFB-12 12×18 0~0.8 19 100 65
TFB-15 15×22 0~0.8 27 100 95
TFB-19 19×26 0~0.6 16 50 120
TFB-25 25×33 0~0.6 25 50 165
TFB-32 32×41 0~0.4 35 50 200
TFB-38 38×48 0~0.4 45 50 300
TFB-50 50×62 0~0.3 54 40 440

Bao bì: Kiểu suốt (TFB-6 đến 25) / Bao phim (TFB-32 đến 50)
Màu sắc: Trong suốt tự nhiên/Thêm đường màu xanh lá cây

Đối với đầu nối đuôi chuột, sử dụng đường kính đầu nối lớn hơn đường kính trong của ống mềm từ 5% đến 15% (tùy thuộc vào đường kính trong của ống mềm).
*Nhấp vào đây để xem bảng kích thước đơn giản

Đầu nối chính hãng : 23 Tên đầu nối TOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORỐng lắp rápĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOKTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORĐầu cái chuyển đổi KAMLOK
Kích thước ống Nối ống Kết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpkiểu kẹpKiểu bấm ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpĐai kẹp xiết ống
Đặc điểm kỹ thuật khớp nối Đầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcFERRULE(Kiểu vòng đệm)Đầu nốiĐầu nốiĐầu nối ren đựcFERRULE(Kiểu vòng đệm)Đầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiBộ chuyển đổi kết nốiBộ chuyển đổi kết nốiFERRULE(Kiểu vòng đệm)FERRULE(Kiểu vòng đệm)Bộ chuyển đổi kết nối
Nguyên liệu chính Đồng thau Đồng thau SUS Đồng thau SUS Đồng thau và nhựa PPSU SUS SUS SUS SUS SUS Hợp kim nhôm SUS PP Hợp kim nhôm SUS PP Hợp kim nhôm PP SUS SUS SUS 
Mã sản phẩm TC3-B TC2-B TC2-S TC6-B TC3-S TC3-PB TC3-PC TC3-F TC3-CS TC6-CS TC6-S HFA 633-C-AL 633-C-SST 633-C-PP 633-CL-AL 633-CL-SST 633-CL-PP 633-E-AL 633-E-PP TC3-FG TC6-F 633-E-SST
Tiêu chuẩn luật pháp
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
Ống mềm
Mã Sản Phẩm
Đường kính trong
(mm)
Đường kính ngoài
(mm)
TFB-6 6 11 -----------------------
TFB-8 8 13.5 -----------------------
TFB-9 9 15 -----------------
TFB-10 10 16 -----------------------
TFB-12 12 18 -----------------
TFB-15 15 22 ---------------
TFB-19 19 26 ------
TFB-25 25 33 ----
TFB-32 32 41 --------------
TFB-38 38 48 ---------
TFB-50 50 62 ---------