So sánh diện tích mặt cắt TC3-SS
Đường kính danh định | TOYOCONNECTOR | Đầu đuôi chuột bán sẵn trên thị trường | So sánh Lưu lượng lưu lượng dẫn (so với đầu đuôi chuột bán sẵn trên thị trường) |
|||
---|---|---|---|---|---|---|
Mã sản phẩm | Đường kính trong | Lưu lượng dẫn | Đường kính trong | Lưu lượng dẫn | ||
mm | mm2 | mm | mm2 | |||
9 | TC3-SS 9-R3/8 | 6.9 | 37 | 6.0 | 28 | 1.3 lần |
12 | TC3-SS 12-R1/2 | 10.1 | 80 | 8.0 | 50 | 1.6 lần |
15 | TC3-SS 15-R1/2 | 13.3 | 139 | 11.0 | 95 | 1.5 lần |
19 | TC3-SS 19-R3/4 | 16.9 | 224 | 15.0 | 177 | 1.3 lần |
25 | TC3-SS 25-R1 | 22.8 | 408 | 20.0 | 314 | 1.3 lần |