So sánh diện tích mặt cắt TC2-S
Đường kính danh định |
TOYOCONNECTOR | Đầu đuôi chuột bán sẵn trên thị trường | So sánh Lưu lượng lưu lượng dẫn (so với đầu đuôi chuột bán sẵn trên thị trường) |
|||
---|---|---|---|---|---|---|
Mã sản phẩm | Đường kính trong |
Lưu lượng dẫn | Đường kính trong |
Lưu lượng dẫn | ||
mm | mm2 | mm | mm2 | |||
9 | TC2-S9-R3/8 | 7.2 | 41 | 6.0 | 28 | 1.4 lần |
12 | TC2-S12-R1/2 | 10.0 | 79 | 8.0 | 50 | 1.6 lần |
15 | TC2-S15-R1/2 | 13.0 | 133 | 11.0 | 95 | 1.4 lần |
19 | TC2-S19-R3/4 | 17.0 | 227 | 15.0 | 177 | 1.3 lần |
25 | TC2-S25-R1 | 23.0 | 415 | 20.0 | 314 | 1.3 lần |