Cơ sở tri thức vòi và khớp nối

Cung cấp thông tin về ống và khớp nối sử dụng công nghiệp.
Nếu bạn đăng ký để trở thành thành viên web, chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin mới nhất về Vòi và khớp nối.

Cách đọc thông số kỹ thuật trong catalog, Phần 2 – Áp suất âm



Khi mùa đông đến gần, áp suất cao tập trung dần ở Nhật Bản ở phía Tây và áp suất thấp tập trung ở phía Đông. Hình thái thời tiết điển hình này mang lại nhiều ngày thời tiết thuận lợi cho phía Thái Bình Dương của đất nước, trong khi phía bên Biển Nhật Bản có thời tiết nhiều mây và tuyết.

Cho dù áp suất cao hay áp suất thấp, đơn vị được sử dụng cho các hiện tượng khí tượng này là hectopascal được biểu thị bằng số dương. Ngược lại, hãy xem catalog ống mềm Toyox. Phạm vi áp suất sử dụng ở trong khoảng từ -0,1 đến 1,5. Áp suất âm nghĩa là gì?

Để đưa ra ví dụ, khi một bể chứa chất dẫn được đặt ở vị trí cao và chất dẫn chảy sang bể ở vị trí thấp hơn, có thể đo được trọng lực đẩy chất dẫn tạo ra áp suất. Tất nhiên, lực nén sẽ tác động lên ống mềm cũng như chất dẫn. Áp suất sử dụng là giá trị số cho biết mức độ mà ống mềm có thể chịu được lực đó. Lực nén được biểu thị dưới dạng số dương.

Trong tình huống ngược lại, khi chất dẫn được chuyển từ bể thấp hơn sang bể cao hơn, quá trình này sẽ giống như khi chúng ta uống sữa lắc qua ống hút. Lực hút đó được thể hiển thị như áp suất âm. Áp suất này có tác động kéo ở bên trong ống mềm chứ không phải bên ngoài. Ống mềm thông thường không có gia cố hoặc có các sợi bố chỉ, cung cấp sức mạnh cho lực từ bên trong, nhưng không chống lại lực hút. Để chống lại lực hút, việc gia cố bằng kim loại hoặc nhựa dạng sợi được sử dụng để giúp ống giữ hình dạng và chịu được sức hút.



Có thể lưu ý rằng “áp suất thấp” và “áp suất cao” không liên quan đến tiêu chuẩn, nhưng là các phép đo tương đối.